• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'trænsfərəns</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'trænsfərəns</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====Sự di chuyển=====
    =====Sự di chuyển=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chuyển thái (trong phân tâm học)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chuyển thái (trong phân tâm học)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự truyền=====
    =====sự truyền=====
    ::[[heat-transference]]
    ::[[heat-transference]]
    Dòng 32: Dòng 27:
    ::[[transference]]]
    ::[[transference]]]
    ::sự truyền nhiệt
    ::sự truyền nhiệt
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chuyển nhượng=====
    =====chuyển nhượng=====
    Dòng 42: Dòng 34:
    =====sự chuyển nhượng=====
    =====sự chuyển nhượng=====
    -
    =====sự di chuyển=====
    +
    =====sự di chuyển=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or an instance of transferring; the state of beingtransferred.=====
    =====The act or an instance of transferring; the state of beingtransferred.=====
    =====Psychol. the redirection of childhood emotionsto a new object, esp. to a psychoanalyst.=====
    =====Psychol. the redirection of childhood emotionsto a new object, esp. to a psychoanalyst.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'trænsfərəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác transferral

    tr“ns'f”:r”l
    danh từ
    Sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền
    (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự nhường lại (tài sản)
    Sự thuyên chuyển (trong công tác)
    Sự di chuyển

    Chuyên ngành

    Y học

    chuyển thái (trong phân tâm học)

    Kỹ thuật chung

    sự truyền
    heat-transference
    sự truyền nhiệt
    transference]
    sự truyền nhiệt

    Kinh tế

    chuyển nhượng
    sự chuyển
    sự chuyển nhượng
    sự di chuyển

    Oxford

    N.
    The act or an instance of transferring; the state of beingtransferred.
    Psychol. the redirection of childhood emotionsto a new object, esp. to a psychoanalyst.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X