-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'mə:kjuri</font>'''/==========/'''<font color="red">'mə:kjuri</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: ::thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên::thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)=====+ === Điện lạnh========Hành Tinh Thủy==========Hành Tinh Thủy=====- =====Sao Thủy=====+ =====Sao Thủy=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====Thủy Tinh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Oxford===- =====Thủy Tinh=====+ =====N.=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + =====Chem. a silvery-white heavy liquid metallic elementoccurring naturally in cinnabar and used in barometers,thermometers, and amalgams; quicksilver. °Symb.: Hg.==========Chem. a silvery-white heavy liquid metallic elementoccurring naturally in cinnabar and used in barometers,thermometers, and amalgams; quicksilver. °Symb.: Hg.=====23:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ