• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mə:kjuri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mə:kjuri</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
    ::thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)=====
     +
    === Điện lạnh===
    =====Hành Tinh Thủy=====
    =====Hành Tinh Thủy=====
    -
    =====Sao Thủy=====
    +
    =====Sao Thủy=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====Thủy Tinh=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====Thủy Tinh=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Chem. a silvery-white heavy liquid metallic elementoccurring naturally in cinnabar and used in barometers,thermometers, and amalgams; quicksilver. °Symb.: Hg.=====
    =====Chem. a silvery-white heavy liquid metallic elementoccurring naturally in cinnabar and used in barometers,thermometers, and amalgams; quicksilver. °Symb.: Hg.=====

    23:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'mə:kjuri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuỷ ngân
    the mercury is rising
    thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên

    Chuyên ngành

    Y học

    thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)

    Điện lạnh

    Hành Tinh Thủy
    Sao Thủy

    Kỹ thuật chung

    Thủy Tinh

    Oxford

    N.
    Chem. a silvery-white heavy liquid metallic elementoccurring naturally in cinnabar and used in barometers,thermometers, and amalgams; quicksilver. °Symb.: Hg.
    (Mercury) the planet nearest to the sun.
    Any plant of thegenus Mercurialis, esp. M. perenne.
    Mercuric adj. mercurous adj. [ME f. LMercurius messenger of the gods and god of traders f. merxmercis merchandise]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X