• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'dændilaiən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'dændilaiən</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====(thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc=====
    =====(thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A composite plant, Taraxacum officinale, with jagged leavesand a large bright-yellow flower on a hollow stalk, followed bya globular head of seeds with downy tufts.=====
    =====A composite plant, Taraxacum officinale, with jagged leavesand a large bright-yellow flower on a hollow stalk, followed bya globular head of seeds with downy tufts.=====

    17:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'dændilaiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A composite plant, Taraxacum officinale, with jagged leavesand a large bright-yellow flower on a hollow stalk, followed bya globular head of seeds with downy tufts.
    Dandelion clock thedowny seed-head of a dandelion. dandelion coffee dried andpowdered dandelion roots; a drink made from this. [Fdent-de-lion transl. med.L dens leonis lion's tooth]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X