• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'stænik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'stænik</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::axit stannic
    ::axit stannic
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====thiếc (IV)=====
    =====thiếc (IV)=====
    ::[[stannic]] [[oxide]]
    ::[[stannic]] [[oxide]]
    ::thiếc (iV) ôxit
    ::thiếc (iV) ôxit
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Chem. of or relating to tetravalent tin (stannic acid;stannic chloride). [LL stannum tin]=====
    =====Chem. of or relating to tetravalent tin (stannic acid;stannic chloride). [LL stannum tin]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'stænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) Stannic
    stannic acid
    axit stannic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thiếc (IV)
    stannic oxide
    thiếc (iV) ôxit

    Oxford

    Adj.
    Chem. of or relating to tetravalent tin (stannic acid;stannic chloride). [LL stannum tin]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X