• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(kiến trúc) mũ cột; xà ngang=====
    =====(kiến trúc) mũ cột; xà ngang=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====trần ngăn có dầm=====
     +
     +
    Dòng 24: Dòng 28:
    =====Trabeate adj. [L trabs trabis beam]=====
    =====Trabeate adj. [L trabs trabis beam]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    12:20, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    =====/ [,treibi'ei∫n]

    /=====


    ==Thông dụng==[,treibi'ei∫n]

    Danh từ

    (kiến trúc) mũ cột; xà ngang

    Xây dựng

    trần ngăn có dầm

    Oxford

    N.

    The use of beams instead of arches or vaulting inconstruction.
    Trabeate adj. [L trabs trabis beam]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X