-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'kŏn'fĭ-dənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kɔnfidənt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'kɔnfidənt</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ Dòng 26: Dòng 22: =====Người tâm phúc, người tri kỷ==========Người tâm phúc, người tri kỷ=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tin chắc=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===Adj.===+ =====tin chắc=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Secure, sure, certain, assured, positive, convinced: Ifeel confident that we shall get the contract.==========Secure, sure, certain, assured, positive, convinced: Ifeel confident that we shall get the contract.==========Self-confident, self-assured, self-possessed, reliant,self-reliant, dauntless, bold, cool, cocksure, fearless,courageous, Colloq cocky: He strode into the room with aconfident air.==========Self-confident, self-assured, self-possessed, reliant,self-reliant, dauntless, bold, cool, cocksure, fearless,courageous, Colloq cocky: He strode into the room with aconfident air.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====02:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ