• /'kɔnfidənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tin chắc, chắc chắn
    to be confident of success
    tin chắc là thành công
    Tự tin
    Tin tưởng, tin cậy
    a confident smile
    nụ cười tin tưởng
    Liều, liều lĩnh
    Trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược

    Danh từ

    Người tâm phúc, người tri kỷ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tin chắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X