• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">træˈpiz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">træˈpiz</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====(toán học) hình thang=====
    =====(toán học) hình thang=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hình thang=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====hình thang=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A crossbar or set of crossbars suspended by ropes used as aswing for acrobatics etc. [F trapŠze f. LL trapezium: seeTRAPEZIUM]=====
    =====A crossbar or set of crossbars suspended by ropes used as aswing for acrobatics etc. [F trapŠze f. LL trapezium: seeTRAPEZIUM]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /træˈpiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) đu, xà treo (dùng làm cái đu cho những diễn viên nhào lộn và các vận động viên thể dục dụng cụ)
    (toán học) hình thang

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hình thang

    Oxford

    N.
    A crossbar or set of crossbars suspended by ropes used as aswing for acrobatics etc. [F trapŠze f. LL trapezium: seeTRAPEZIUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X