-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'kændə</font>'''/==========/'''<font color="red">'kændə</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 10: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) candour==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) candour=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[artlessness]] , [[directness]] , [[fairness]] , [[forthrightness]] , [[frankness]] , [[glasnost]] , [[guilelessness]] , [[honesty]] , [[impartiality]] , [[ingenuousness]] , [[naivet]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artlessness , directness , fairness , forthrightness , frankness , glasnost , guilelessness , honesty , impartiality , ingenuousness , naivet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ