• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kænistə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kænistə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====(tôn giáo) hộp đựng bánh thánh=====
    =====(tôn giáo) hộp đựng bánh thánh=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bình hô hấp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bình hô hấp=====
    -
    =====hộp=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====hộp=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=canister canister] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=canister canister] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hộp nhỏ=====
    =====hộp nhỏ=====
    -
    =====hộp sắt (đựng chè, cà phê)=====
    +
    =====hộp sắt (đựng chè, cà phê)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=canister canister] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=canister canister] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A small container, usu. of metal and cylindrical, forstoring tea etc.=====
    =====A small container, usu. of metal and cylindrical, forstoring tea etc.=====
    =====A a cylinder of shot, tear-gas, etc., thatexplodes on impact. b such cylinders collectively. [Lcanistrum f. Gk f. kanna CANE]=====
    =====A a cylinder of shot, tear-gas, etc., thatexplodes on impact. b such cylinders collectively. [Lcanistrum f. Gk f. kanna CANE]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'kænistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hộp nhỏ (đựng trà, thuốc lá, cà phê...)
    (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bình hô hấp

    Kỹ thuật chung

    hộp
    Tham khảo

    Kinh tế

    hộp nhỏ
    hộp sắt (đựng chè, cà phê)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A small container, usu. of metal and cylindrical, forstoring tea etc.
    A a cylinder of shot, tear-gas, etc., thatexplodes on impact. b such cylinders collectively. [Lcanistrum f. Gk f. kanna CANE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X