-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri'wɔ:diɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">ri'wɔ:diɳ</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: ::một bộ phim đáng xem::một bộ phim đáng xem- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Satisfying, gratifying, worthwhile, enriching, enriched,fruitful, worthwhile; profitable, advantageous, productive,gainful: Laurence says that his most rewarding experience hasbeen seeing his children again.==========Satisfying, gratifying, worthwhile, enriching, enriched,fruitful, worthwhile; profitable, advantageous, productive,gainful: Laurence says that his most rewarding experience hasbeen seeing his children again.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(of an activity etc.) well worth doing; providingsatisfaction.==========(of an activity etc.) well worth doing; providingsatisfaction.=====23:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- rewarding : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ