• /ri'wɔ:diɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bổ ích; thoả mãn (về một hoạt động..)
    Đáng xem, đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...)
    a rewarding film
    một bộ phim đáng xem


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    troubling , upsetting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X