• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,kɔmpri'hensəbl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,kɔmpri'hensəbl</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Có thể bao gồm được, có thể bao hàm được=====
    =====Có thể bao gồm được, có thể bao hàm được=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====That can be understood; intelligible.=====
    =====That can be understood; intelligible.=====

    02:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /,kɔmpri'hensəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức
    Có thể bao gồm được, có thể bao hàm được

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    That can be understood; intelligible.
    That can beincluded or contained.
    Comprehensibility n. comprehensiblyadv. [F compr‚hensible or L comprehensibilis (as COMPREHEND)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X