-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'nesisəri</font>'''/==========/'''<font color="red">'nesisəri</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 25: ::tình huống chẳng đặng đừng::tình huống chẳng đặng đừng- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========cần==========cần=====- =====cần thiết=====+ =====cần thiết=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Indispensable, essential, required, needed, compulsory,requisite, vital, demanded, imperative, obligatory, needful, ofthe essence, important, of the utmost importance, top-priority,high-priority, urgent, exigent, compelling, life-and-death orlife-or-death: A good diet is necessary for good health. It isnecessary that you come at once. Take the necessary steps to getthe job done. 2 inevitable, unavoidable, inescapable,ineluctable: In the circumstances, we find it necessary to askfor your resignation.==========Indispensable, essential, required, needed, compulsory,requisite, vital, demanded, imperative, obligatory, needful, ofthe essence, important, of the utmost importance, top-priority,high-priority, urgent, exigent, compelling, life-and-death orlife-or-death: A good diet is necessary for good health. It isnecessary that you come at once. Take the necessary steps to getthe job done. 2 inevitable, unavoidable, inescapable,ineluctable: In the circumstances, we find it necessary to askfor your resignation.=====Dòng 47: Dòng 42: =====See necessity, 1, below.==========See necessity, 1, below.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====02:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Indispensable, essential, required, needed, compulsory,requisite, vital, demanded, imperative, obligatory, needful, ofthe essence, important, of the utmost importance, top-priority,high-priority, urgent, exigent, compelling, life-and-death orlife-or-death: A good diet is necessary for good health. It isnecessary that you come at once. Take the necessary steps to getthe job done. 2 inevitable, unavoidable, inescapable,ineluctable: In the circumstances, we find it necessary to askfor your resignation.
Oxford
Requiring to be done, achieved, etc.;requisite, essential (it is necessary to work; lacks thenecessary documents).
Determined, existing, or happening bynatural laws, predestination, etc., not by free will; inevitable(a necessary evil).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ