• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kəm'pʌl∫n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kəm'pʌl∫n</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Cưỡng bức; bắt buộc=====
    =====Cưỡng bức; bắt buộc=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự bắt buộc=====
    =====sự bắt buộc=====
    =====sự cưỡng bách=====
    =====sự cưỡng bách=====
    -
    =====sự ép buộc=====
    +
    =====sự ép buộc=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A constraint; an obligation.=====
    =====A constraint; an obligation.=====
    =====Psychol. an irresistibleurge to a form of behaviour, esp. against one's consciouswishes.=====
    =====Psychol. an irresistibleurge to a form of behaviour, esp. against one's consciouswishes.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kəm'pʌl∫n/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cưỡng bức; bắt buộc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự bắt buộc
    sự cưỡng bách
    sự ép buộc

    Oxford

    N.
    A constraint; an obligation.
    Psychol. an irresistibleurge to a form of behaviour, esp. against one's consciouswishes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X