• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'finiti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in'finiti</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::vô cùng, vô tận
    ::vô cùng, vô tận
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====tính vô hạn=====
    =====tính vô hạn=====
    -
    =====tính vô tận=====
    +
    =====tính vô tận=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vô cực=====
    =====vô cực=====
    Dòng 29: Dòng 26:
    =====vô số=====
    =====vô số=====
    -
    =====vô tận=====
    +
    =====vô tận=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=infinity infinity] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=infinity infinity] : Foldoc
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 the state of being infinite.=====
    =====(pl. -ies) 1 the state of being infinite.=====

    19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in'finiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) infinitude
    (toán học) vô cực, vô tận
    to infinity
    vô cùng, vô tận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính vô hạn
    tính vô tận

    Kỹ thuật chung

    vô cực
    vô hạn
    vô số
    vô tận
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the state of being infinite.
    An infinitenumber or extent.
    Infinite distance.
    Math. infinitequantity. °Symb.: 1!1! [ME f. OF infinit‚ or L infinitas (asINFINITE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X