• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">maund</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">maund</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Gò; đống; đồi; núi nhỏ=====
    =====Gò; đống; đồi; núi nhỏ=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mô (đất)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====mô (đất)=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mound mound] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mound mound] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mô đất=====
    =====mô đất=====
    -
    =====ụ đất=====
    +
    =====ụ đất=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đồi=====
    =====đồi=====
    =====gò=====
    =====gò=====
    -
    =====ụ=====
    +
    =====ụ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Hillock, rise, hummock, hill, hump, bank, elevation,knoll, knob, swell, dune, slope, tor, Chiefly W US and Canadianbutte,: We stood on a high mound from which we could see formiles.=====
    =====Hillock, rise, hummock, hill, hump, bank, elevation,knoll, knob, swell, dune, slope, tor, Chiefly W US and Canadianbutte,: We stood on a high mound from which we could see formiles.=====
    =====Heap, pile, stack, Archaeology tumulus, tell, barrow,(kitchen) midden: Excavation of the mound yielded scores ofIron Age artefacts.=====
    =====Heap, pile, stack, Archaeology tumulus, tell, barrow,(kitchen) midden: Excavation of the mound yielded scores ofIron Age artefacts.=====

    02:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /maund/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
    Gò; đống; đồi; núi nhỏ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mô (đất)
    Tham khảo
    • mound : Chlorine Online

    Xây dựng

    mô đất
    ụ đất

    Kỹ thuật chung

    đồi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Hillock, rise, hummock, hill, hump, bank, elevation,knoll, knob, swell, dune, slope, tor, Chiefly W US and Canadianbutte,: We stood on a high mound from which we could see formiles.
    Heap, pile, stack, Archaeology tumulus, tell, barrow,(kitchen) midden: Excavation of the mound yielded scores ofIron Age artefacts.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X