• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mægnitaiz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mægnitaiz</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Lôi cuốn, hấp dẫn=====
    =====Lôi cuốn, hấp dẫn=====
    -
    == Điện==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====làm nhiễm từ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Điện===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====làm nhiễm từ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====(also -ise) 1 give magnetic properties to.=====
    =====(also -ise) 1 give magnetic properties to.=====

    21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'mægnitaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác magnetise

    Ngoại động từ

    Từ hoá
    Lôi cuốn, hấp dẫn

    Chuyên ngành

    Điện

    làm nhiễm từ

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) 1 give magnetic properties to.
    Make into amagnet.
    Attract as or like a magnet.
    Magnetizable adj.magnetization n. magnetizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X