-
(Khác biệt giữa các bản)n
Dòng 6: Dòng 6: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học==========(thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học=====::[[a]] [[mechanical]] [[engineer]]::[[a]] [[mechanical]] [[engineer]]09:57, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Automatic, automated, machine-driven; machine-made:Early mechanical toys are sometimes quite intricate. This is amechanical, not a hand-crafted device. 2 automatic, reflex,involuntary, instinctive, routine, habitual, unconscious,perfunctory, machine-like, robot-like: Good manners ought to bemechanical. Blinking is a mechanical reaction to bright light. 3impersonal, distant, cold, matter-of-fact, unfeeling,insensible, ritualistic, lifeless, spiritless, dead, inanimate,unanimated, unemotional, unartistic, mechanistic, colourless,uninspired, business-like: The girl at the check-out gave us amechanical smile.
Oxford
Tham khảo chung
- mechanical : National Weather Service
- mechanical : amsglossary
- mechanical : Corporateinformation
- mechanical : Chlorine Online
- mechanical : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ