-
Chuyên ngành
Đấu thầu
Kỹ sư
- Trong đấu thầu từ "Kỹ sư" được chỉ nhà tư vấn giám sát được chủ đầu tư thuê với chức danh là "kỹ sư" để thực hiện nhiệm vụ giám sát theo hợp đồng đã ký. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quy định của Điều kiện chung và Điều kiện cụ thể của hợp đồng đối với gói thầu xây lắp theo Hiệp Hội quốc tế các kỹ sư tư vấn (FIDIC) hoặc trong mẫu hồ sơ mời thầu các gói thầu xây lắp của các tổ chức tài trợ quốc tế như WB, ADB
Xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- architect , builder , contriver , designer , deviser , director , inventor , manager , manipulator , originator , planner , schemer , sights , surveyor , techie , technie
verb
- angle , arrange , cause , come up with , con , conceive , concoct , contrive , control , cook * , create , direct , doctor , effect , encompass , finagle * , jockey * , machinate , manage , maneuver , manipulate , negotiate , operate , organize , originate , plan , plant , play games , plot , pull strings , pull wires , put one on , put one over , put over , put through , rig * , scam , scheme , set up , superintend , supervise , swing , upstage , wangle , work , finesse , worm , builder , conductor , construct , constructor , designer , driver , inventor , pilot , planner
Từ điển: Thông dụng | Điện | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ