• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ou</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====(như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)=====
    =====(như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Level n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Level n.=====
    =====Brit. hist. = ordinary level. [abbr.]=====
    =====Brit. hist. = ordinary level. [abbr.]=====

    03:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Os, O's, Oes

    Mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng Anh
    Hình O, hình tròn

    Thán từ

    (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Level n.
    Brit. hist. = ordinary level. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • o : National Weather Service
    • o : amsglossary
    • o : Corporateinformation
    • o : Chlorine Online
    • o : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X