• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'dæpə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'dæpə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát=====
    =====Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Neat, spruce, smart, trim, well-dressed, well turned out,stylish, fashionable, elegant, chic, dressy; Colloq got up ordressed to the nines, dressed to kill, swanky or swank, ritzy;Slang snazzy, nifty, spiffy, sharp, swell, classy: Tony looksvery dapper in his new Savile Row suit.=====
    =====Neat, spruce, smart, trim, well-dressed, well turned out,stylish, fashionable, elegant, chic, dressy; Colloq got up ordressed to the nines, dressed to kill, swanky or swank, ritzy;Slang snazzy, nifty, spiffy, sharp, swell, classy: Tony looksvery dapper in his new Savile Row suit.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Neat and precise, esp. in dress or movement.=====
    =====Neat and precise, esp. in dress or movement.=====

    17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'dæpə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bảnh bao, sang trọng
    Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Neat, spruce, smart, trim, well-dressed, well turned out,stylish, fashionable, elegant, chic, dressy; Colloq got up ordressed to the nines, dressed to kill, swanky or swank, ritzy;Slang snazzy, nifty, spiffy, sharp, swell, classy: Tony looksvery dapper in his new Savile Row suit.

    Oxford

    Adj.
    Neat and precise, esp. in dress or movement.
    Sprightly.
    Dapperly adv. dapperness n. [ME f. MLG, MDu.dapper strong, stout]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X