-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'geimi</font>'''/==========/'''<font color="red">'geimi</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: =====(nói về thịt) ôi, thiu==========(nói về thịt) ôi, thiu=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========có nhiều thú săn==========có nhiều thú săn=====- =====có vị thịt rừng=====+ =====có vị thịt rừng=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(gamier, gamiest) 1 having the flavour or scent of gamekept till it is high.==========(gamier, gamiest) 1 having the flavour or scent of gamekept till it is high.=====01:29, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
