• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tɜ:∫əri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tɜ:∫əri</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    =====( Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba=====
    =====( Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====kỷ Thứ ba=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kỷ Thứ ba=====
     +
    === Điện lạnh===
    =====cấp ba=====
    =====cấp ba=====
    -
    =====thứ ba=====
    +
    =====thứ ba=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====kỷ đệ tam=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    =====kỷ đệ tam=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tertiary tertiary] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tertiary tertiary] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    21:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tɜ:∫əri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thứ ba; ngay sau thứ hai
    tertiary burns
    bỏng cấp ba (tức là rất nặng)
    tertiary education
    giáo dục cấp ba (tức là cấp đại học hoặc cao đẳng)
    ( Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba

    Danh từ

    ( Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kỷ Thứ ba

    Điện lạnh

    cấp ba
    thứ ba

    Kỹ thuật chung

    kỷ đệ tam
    Tham khảo

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Third in order or rank etc.
    (Tertiary)Geol. of or relating to the first period in the Cenozoic erawith evidence of the development of mammals and flowering plants(cf. PALAEOCENE, EOCENE, OLIGOCENE, MIOCENE, PLIOCENE). °Cf.Appendix II.
    N.
    Geol. this period or system.
    A memberof the third order of a monastic body.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X