• /,edju:'keiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giáo dục, sự cho ăn học
    Ministry of Education
    Bộ giáo dục
    Sự dạy (súc vật...)
    Sự rèn luyện (kỹ năng...)
    Vốn học, tài học, sở học
    a man of little education
    một người ít học

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giáo dục
    distance education
    giáo dục từ xa
    institute of education
    học viện giáo dục
    School and Education Building
    trường học và công trình giáo dục
    special education unit
    trường giáo dục đặc biệt
    Technical and further education (TAFE)
    giáo dục kỹ thuật nâng cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X