• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">['beil&#601;]</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">['beil&#601;]</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Người ký gửi hàng hoá=====
    =====Người ký gửi hàng hoá=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====người ký gửi hàng hóa=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====người ký gửi hàng hóa=====
    -
    ===N.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====Law a person or party that entrusts goods to a bailee.[BAIL(1) + -OR]=====
    =====Law a person or party that entrusts goods to a bailee.[BAIL(1) + -OR]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /['beilə]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ký gửi hàng hoá

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người ký gửi hàng hóa

    Oxford

    N.
    Law a person or party that entrusts goods to a bailee.[BAIL(1) + -OR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X