• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,kri:'eitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,kri:'eitə</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::Tạo hoá
    ::Tạo hoá
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====bộ tạo lập=====
    =====bộ tạo lập=====
    -
    =====chương trình tạo lập=====
    +
    =====chương trình tạo lập=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====tạo viên=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    =====tạo viên=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Originator, author, initiator, founder, father, inventor,architect, designer, framer, maker, prime mover: The creator ofthis painting must have been a genius.=====
    =====Originator, author, initiator, founder, father, inventor,architect, designer, framer, maker, prime mover: The creator ofthis painting must have been a genius.=====
    =====God, Supreme Being,the Deity: Some day you will have to answer to your Creator foryour sins.=====
    =====God, Supreme Being,the Deity: Some day you will have to answer to your Creator foryour sins.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person who creates.=====
    =====A person who creates.=====

    03:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /,kri:'eitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sáng tạo, người tạo nên
    the Creator
    Tạo hoá

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ tạo lập
    chương trình tạo lập

    Xây dựng

    tạo viên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Originator, author, initiator, founder, father, inventor,architect, designer, framer, maker, prime mover: The creator ofthis painting must have been a genius.
    God, Supreme Being,the Deity: Some day you will have to answer to your Creator foryour sins.

    Oxford

    N.
    A person who creates.
    (as the Creator) God. [ME f. OFcreat(o)ur f. L creator -oris (as CREATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X