• (Khác biệt giữa các bản)
    ('''<font color="red">/'teikiɳ/</font>''')
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'teikiɳ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'teikiɳ</font>'''/=====
    Dòng 25: Dòng 21:
    ::bệnh dễ lây
    ::bệnh dễ lây
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Attractive, alluring, engaging, captivating, winning,winsome, charming, entrancing, enchanting, bewitching, fetching,fascinating, delightful, irresistible, compelling, intriguing,prepossessing: Cassie's taking ways won her many friends.=====
    =====Attractive, alluring, engaging, captivating, winning,winsome, charming, entrancing, enchanting, bewitching, fetching,fascinating, delightful, irresistible, compelling, intriguing,prepossessing: Cassie's taking ways won her many friends.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    20:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'teikiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy
    ( số nhiều) số thu, doanh thu (trong kinh doanh)
    (y học) sự lấy (máu)

    Tính từ

    Hấp dẫn, duyên dáng, quyến rũ; cám dỗ
    (thông tục) hay lây, dễ nhiễm, dễ quen
    That's taking
    Cái ấy dễ quen lắm
    a taking disease
    bệnh dễ lây

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Attractive, alluring, engaging, captivating, winning,winsome, charming, entrancing, enchanting, bewitching, fetching,fascinating, delightful, irresistible, compelling, intriguing,prepossessing: Cassie's taking ways won her many friends.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Attractive or captivating.
    Catching orinfectious.
    N. (in pl.) an amount of money taken in business.
    Takingly adv. takingness n.

    Tham khảo chung

    • taking : National Weather Service
    • taking : Corporateinformation
    • taking : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X