-
(Khác biệt giữa các bản)(→'''<font color="red">/ri'praizl/</font>''')
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri'praizl</font>'''/==========/'''<font color="red">ri'praizl</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: ::chịu sự trả thù tàn khốc::chịu sự trả thù tàn khốc- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Retaliation, revenge, retribution, redress, requital,vengeance, repayment, recompense, vindication, getting even,indemnity: She refused to be named because she fearedreprisals. How many hostages did they shoot in reprisal?==========Retaliation, revenge, retribution, redress, requital,vengeance, repayment, recompense, vindication, getting even,indemnity: She refused to be named because she fearedreprisals. How many hostages did they shoot in reprisal?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====An act of retaliation.==========An act of retaliation.=====22:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- reprisal : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ