• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">"dainəmizəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">"dainəmizəm</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(triết học) thuyết động lực=====
    =====(triết học) thuyết động lực=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thuyết động lực=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thuyết động lực=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====động lực quyết định luận=====
    =====động lực quyết định luận=====
    Dòng 26: Dòng 20:
    =====thuyết duy lực=====
    =====thuyết duy lực=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Energy, vigour, pep, vitality, liveliness, spirit,spiritedness, forcefulness, power, drive, initiative,enterprise, Colloq get-up-and-go, zip, push: That woman has thedynamism needed to get ahead in this organization.=====
    =====Energy, vigour, pep, vitality, liveliness, spirit,spiritedness, forcefulness, power, drive, initiative,enterprise, Colloq get-up-and-go, zip, push: That woman has thedynamism needed to get ahead in this organization.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Energizing or dynamic action or power.=====
    =====Energizing or dynamic action or power.=====

    20:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /"dainəmizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) thuyết động lực

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuyết động lực

    Kinh tế

    động lực quyết định luận
    duy động luận
    thuyết động lực
    thuyết duy lực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Energy, vigour, pep, vitality, liveliness, spirit,spiritedness, forcefulness, power, drive, initiative,enterprise, Colloq get-up-and-go, zip, push: That woman has thedynamism needed to get ahead in this organization.

    Oxford

    N.
    Energizing or dynamic action or power.
    Philos. thetheory that phenomena of matter or mind are due to the action offorces (rather than to motion or matter).
    Dynamist n. [Gkdunamis power + -ISM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X