• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sə'ləriæt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sə'ləriæt</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Lớp người làm công ăn lương=====
    =====Lớp người làm công ăn lương=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====giai cấp công nhân=====
    =====giai cấp công nhân=====
    -
    =====giới làm công ăn lương=====
    +
    =====giới làm công ăn lương=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The salaried class. [F f. salaire (see SALARY), afterprol‚tariat]=====
    =====The salaried class. [F f. salaire (see SALARY), afterprol‚tariat]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /sə'ləriæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp người làm công ăn lương

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giai cấp công nhân
    giới làm công ăn lương

    Oxford

    N.
    The salaried class. [F f. salaire (see SALARY), afterprol‚tariat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X