• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'θɜ:məs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'θɜ:məs</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Cái phích nước; cái téc-mốt; bình thủy=====
    =====Cái phích nước; cái téc-mốt; bình thủy=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Điện lạnh===
    =====bình cách nhiệt=====
    =====bình cách nhiệt=====
    -
    =====phích=====
    +
    =====phích=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. (in full Thermos flask) propr.=====
    -
    ===N. (in full Thermos flask) propr.===
    +
    -
     
    +
    =====A vacuum flask. [Gk (asTHERMO-)]=====
    =====A vacuum flask. [Gk (asTHERMO-)]=====

    21:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'θɜ:məs/

    Thông dụng

    Cách viết khác Thermos bottle

    danh từ

    Cái phích nước; cái téc-mốt; bình thủy

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    bình cách nhiệt
    phích

    Oxford

    N. (in full Thermos flask) propr.
    A vacuum flask. [Gk (asTHERMO-)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X