• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ɪtɜː.nɪ.ti</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">i:'tə:niti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">i:'tə:niti</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt
    ::chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tính vĩnh viễn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====tính vĩnh viễn=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Endlessness, everlastingness, unendingness, boundlessness,perpetuity, timelessness, infinity: Many religions believe inthe eternity of the soul.=====
    =====Endlessness, everlastingness, unendingness, boundlessness,perpetuity, timelessness, infinity: Many religions believe inthe eternity of the soul.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 infinite or unending (esp. future) time.=====
    =====(pl. -ies) 1 infinite or unending (esp. future) time.=====

    21:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /i:'tə:niti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính vĩnh viễn, tính bất diệt
    Tiếng tăm muôn đời
    ( số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
    eternity ring
    chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính vĩnh viễn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Endlessness, everlastingness, unendingness, boundlessness,perpetuity, timelessness, infinity: Many religions believe inthe eternity of the soul.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 infinite or unending (esp. future) time.
    Theol. endless life after death.
    The state of being eternal.4 colloq. (often prec. by an) a very long time.
    (in pl.)eternal truths.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X