-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">griː.tɪŋ</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'gri:tiɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'gri:tiɳ</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: ::lời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh::lời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Salutation, hail, hello, welcome, reception: She had asmile and a greeting for every passer-by.==========Salutation, hail, hello, welcome, reception: She had asmile and a greeting for every passer-by.=====Dòng 28: Dòng 25: =====Greetings. regards, respects, best or good wishes,devoirs, compliments: I sent you greetings from Barbados, whereI took my holiday.==========Greetings. regards, respects, best or good wishes,devoirs, compliments: I sent you greetings from Barbados, whereI took my holiday.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of welcoming or addressingpolitely.==========The act or an instance of welcoming or addressingpolitely.=====03:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ