-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">spɒt.ɪd</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´spɔtid</font>'''/==========/'''<font color="red">´spɔtid</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Bị làm nhơ, bị ố bẩn==========Bị làm nhơ, bị ố bẩn=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========Marked or decorated with spots.==========Marked or decorated with spots.=====18:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- spotted : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ