• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 15: Dòng 15:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====đường vào=====
    =====đường vào=====
    Dòng 35: Dòng 35:
    =====A means ofapproach. [L aditus (as AD-, itus f. ire it- go)]=====
    =====A means ofapproach. [L aditus (as AD-, itus f. ire it- go)]=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====lối vào, đường vào hầm,=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 41: Dòng 45:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adit adit] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adit adit] : Corporateinformation
    *[http://foldoc.org/?query=adit adit] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=adit adit] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    15:43, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'ædit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường vào, lối vào
    Sự đến gần

    Kỹ thuật chung

    đường vào
    lò bằng
    adit driving
    sự đào lò bằng
    lò vào mỏ
    lối vào
    lối vào (đường hầm)
    mỏ

    Oxford

    N.

    A horizontal entrance or passage in a mine.
    A means ofapproach. [L aditus (as AD-, itus f. ire it- go)]

    Xây dựng

    lối vào, đường vào hầm,

    Tham khảo chung

    • adit : National Weather Service
    • adit : Corporateinformation
    • adit : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X