• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kwilt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kwilt</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 20:
    *Ving: [[Quilting]]
    *Ving: [[Quilting]]
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Dệt may===
    =====chần=====
    =====chần=====
    Dòng 34: Dòng 33:
    =====may xuống=====
    =====may xuống=====
    -
    =====mền chăn=====
    +
    =====mền chăn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chăn bông=====
    =====chăn bông=====

    19:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kwilt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mền bông; mền đắp, chăn

    Ngoại động từ

    Chần, may chần (mền, chăn...)
    Khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
    Thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
    (từ lóng) đánh, nện cho một trận

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    chần
    khâu đột
    may chần
    may xuống
    mền chăn

    Kỹ thuật chung

    chăn bông
    chăn lông vịt
    đệm bông
    đệm cách nhiệt
    mềm bông
    mền bông

    Tham khảo chung

    • quilt : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X