• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'mi:niti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'mi:niti</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 19:
    =====( số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu=====
    =====( số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====tiện nghi=====
    =====tiện nghi=====
    ::[[amenity]] [[building]]
    ::[[amenity]] [[building]]
    ::công trình tiện nghi
    ::công trình tiện nghi
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 (usu. in pl.) a pleasant or useful feature.=====
    =====(pl. -ies) 1 (usu. in pl.) a pleasant or useful feature.=====

    18:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'mi:niti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính nhã nhặn, tính hoà nhã
    Sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)
    ( số nhiều) những thú vị, những hứng thú
    amenities of home life
    những thú vui của đời sống gia đình
    Tiện nghi
    amenities of life
    tiện nghi của cuộc sống
    ( số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tiện nghi
    amenity building
    công trình tiện nghi

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 (usu. in pl.) a pleasant or useful feature.
    Pleasantness (of a place, person, etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X