• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kən'vouk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kən'vouk</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::triệu tập quốc hội
    ::triệu tập quốc hội
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Formal call (people) together to a meeting etc.; summonto assemble. [L convocare convocat- (as COM-, vocare call)]=====
    =====Formal call (people) together to a meeting etc.; summonto assemble. [L convocare convocat- (as COM-, vocare call)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kən'vouk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Triệu tập, đòi đến, mời đến
    to convoke the national assembly
    triệu tập quốc hội

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Formal call (people) together to a meeting etc.; summonto assemble. [L convocare convocat- (as COM-, vocare call)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X