-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'pælindroum</font>'''/==========/'''<font color="red">'pælindroum</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: =====Từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ nurses run, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau==========Từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ nurses run, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========A word or phrase that reads the same backwards as forwards(e.g. rotator, nurses run).==========A word or phrase that reads the same backwards as forwards(e.g. rotator, nurses run).==========Palindromic adj. palindromistn. [Gk palindromos running back again f. palin again + drom-run]==========Palindromic adj. palindromistn. [Gk palindromos running back again f. palin again + drom-run]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]18:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ