• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/'''<font color="red">'insait</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'insait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'insait</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt=====
    =====Sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tự thị (hiểu biết về chính mình)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====tự thị (hiểu biết về chính mình)=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Perception, percipience, sensitivity, perspicacity,perceptiveness, perspicaciousness, discernment, acuteness,acuity, acumen, sharpness, understanding, judgement,comprehension, vision: Chambers has brought his considerableinsight to bear on this complex problem.=====
    =====Perception, percipience, sensitivity, perspicacity,perceptiveness, perspicaciousness, discernment, acuteness,acuity, acumen, sharpness, understanding, judgement,comprehension, vision: Chambers has brought his considerableinsight to bear on this complex problem.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(usu. foll. by into) 1 the capacity of understanding hiddentruths etc., esp. of character or situations.=====
    =====(usu. foll. by into) 1 the capacity of understanding hiddentruths etc., esp. of character or situations.=====

    19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'insait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt

    Chuyên ngành

    Y học

    tự thị (hiểu biết về chính mình)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Perception, percipience, sensitivity, perspicacity,perceptiveness, perspicaciousness, discernment, acuteness,acuity, acumen, sharpness, understanding, judgement,comprehension, vision: Chambers has brought his considerableinsight to bear on this complex problem.

    Oxford

    N.
    (usu. foll. by into) 1 the capacity of understanding hiddentruths etc., esp. of character or situations.
    An instance ofthis.
    Insightful adj. insightfully adv. [ME, ='discernment', prob. of Scand. & LG orig. (as IN-(2), SIGHT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X