• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">en'saifə</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in´saifə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in´saifə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    *[[enciphered]] (V-ed)
    *[[enciphered]] (V-ed)
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mật mã hóa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mật mã hóa=====
    -
    =====cài mã=====
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
     
    +
    =====cài mã=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mã hóa=====
    -
    =====mã hóa=====
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Write (a message etc.) in cipher.=====
    =====Write (a message etc.) in cipher.=====

    20:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in´saifə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mã hoá

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mật mã hóa

    Điện tử & viễn thông

    cài mã

    Kỹ thuật chung

    mã hóa

    Oxford

    V.tr.
    Write (a message etc.) in cipher.
    Convert into codedform using a cipher.
    Encipherment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X