-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<ĭn'trĭ-stĭd>'''/)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<ĭn'trĭ-stĭd>'''/==========/'''<ĭn'trĭ-stĭd>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==04:54, ngày 20 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Also, interested in. engaged, absorbed, engrossed, drawn(to), attracted (by), involved (in), curious (about), fascinated(by), keen (on), stimulated (by), responsive (to), concerned(about): We talked about investing in my plastics company, andhe seemed interested. She has become interested in designingjewellery. 2 concerned, involved, non-objective, partial,biased, prejudiced, prejudicial, partisan, predisposed: Youcannot get an honest appraisal of the paintings value from aninterested party.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ