• /´intristid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có quan tâm, thích thú, có chú ý
    an interested spectator
    một khán giả chăm chú
    to be interested in sth
    quan tâm đến điều gì
    Có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư
    Không vô tư, vụ lợi, cầu lợi
    an interested aid
    sự viện trợ không vô tư


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X