• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ɪspesəli</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">is'peʃəli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">is'peʃəli</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====Đặc biệt là, nhất là=====
    =====Đặc biệt là, nhất là=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====nhất là=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adv.===
    +
    =====nhất là=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adv.=====
    =====Particularly, specially, specifically, exceptionally,conspicuously, singularly, remarkably, extraordinarily,unusually, uncommonly, peculiarly, outstandingly, uniquely,notably, strikingly, noticeably, markedly, signally: She wasespecially good at mathematics.=====
    =====Particularly, specially, specifically, exceptionally,conspicuously, singularly, remarkably, extraordinarily,unusually, uncommonly, peculiarly, outstandingly, uniquely,notably, strikingly, noticeably, markedly, signally: She wasespecially good at mathematics.=====
    =====Chiefly, mainly,predominantly, primarily, principally, first, firstly, first ofall, above all: He is especially interested in music.=====
    =====Chiefly, mainly,predominantly, primarily, principally, first, firstly, first ofall, above all: He is especially interested in music.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adv.=====
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    =====Chiefly; much more than in other cases.=====
    =====Chiefly; much more than in other cases.=====

    21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /is'peʃəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đặc biệt là, nhất là

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhất là

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    Particularly, specially, specifically, exceptionally,conspicuously, singularly, remarkably, extraordinarily,unusually, uncommonly, peculiarly, outstandingly, uniquely,notably, strikingly, noticeably, markedly, signally: She wasespecially good at mathematics.
    Chiefly, mainly,predominantly, primarily, principally, first, firstly, first ofall, above all: He is especially interested in music.

    Oxford

    Adv.
    Chiefly; much more than in other cases.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X