-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">mi'θɔdikəl</font>'''/==========/'''<font color="red">mi'θɔdikəl</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[methodic]]Cách viết khác [[methodic]]Dòng 15: Dòng 9: =====Ngăn nắp; cẩn thận==========Ngăn nắp; cẩn thận=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========có hệ thống==========có hệ thống==========có phương pháp==========có phương pháp=====- =====phương pháp=====+ =====phương pháp=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Organized, ordered, systematic, structured, businesslike,orderly, neat, tidy, regular, routine, balanced, disciplined,painstaking, meticulous, deliberate, paced, laborious, plodding,laboured: The weaver resumed his methodical throwing of theshuttle, back and forth, back and forth.==========Organized, ordered, systematic, structured, businesslike,orderly, neat, tidy, regular, routine, balanced, disciplined,painstaking, meticulous, deliberate, paced, laborious, plodding,laboured: The weaver resumed his methodical throwing of theshuttle, back and forth, back and forth.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(also methodic) characterized by method or order.==========(also methodic) characterized by method or order.=====23:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- methodical : National Weather Service
- methodical : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ