-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lɔ:</font>'''/==========/'''<font color="red">lɔ:</font>'''/=====Dòng 16: Dòng 12: =====(động vật học) vùng trước mắt (chim...)==========(động vật học) vùng trước mắt (chim...)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Folklore, beliefs, culture, tradition(s), mythology,myths, mythos, ethos, teaching(s), doctrine, wisdom: Accordingto their lore, the American Indians go to the Happy HuntingGround when they die. 2 knowledge, learning, erudition: He wasacquainted with medical lore through his reading.==========Folklore, beliefs, culture, tradition(s), mythology,myths, mythos, ethos, teaching(s), doctrine, wisdom: Accordingto their lore, the American Indians go to the Happy HuntingGround when they die. 2 knowledge, learning, erudition: He wasacquainted with medical lore through his reading.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]20:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)
- bird lore
- toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Folklore, beliefs, culture, tradition(s), mythology,myths, mythos, ethos, teaching(s), doctrine, wisdom: Accordingto their lore, the American Indians go to the Happy HuntingGround when they die. 2 knowledge, learning, erudition: He wasacquainted with medical lore through his reading.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ