• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">' n'tai</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">' n'tai</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´tai</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:28, ngày 26 tháng 6 năm 2008

    /ʌn´tai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói

    Oxford

    V.tr.

    (pres. part. untying) 1 undo (a knot etc.).
    Unfastenthe cords etc. of (a package etc.).
    Release from bonds orattachment. [OE untigan (as UN-(2), TIE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X