• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">riˈloʊkeɪt, ˌriloʊˈkeɪt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">riˈloʊkeɪt, ˌriloʊˈkeɪt</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Di chuyển tới; xây dựng lại=====
    =====Di chuyển tới; xây dựng lại=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tái định vị=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tái định vị=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chuyển dịch=====
    =====chuyển dịch=====
    Dòng 26: Dòng 20:
    =====dịch chuyển=====
    =====dịch chuyển=====
    -
    =====định vị lại=====
    +
    =====định vị lại=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. locate in a new place.=====
    =====Tr. locate in a new place.=====

    21:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /riˈloʊkeɪt, ˌriloʊˈkeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Di chuyển tới; xây dựng lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tái định vị

    Kỹ thuật chung

    chuyển dịch
    chuyển vị
    di chuyển
    dịch chuyển
    định vị lại

    Oxford

    V.
    Tr. locate in a new place.
    Tr. & intr. move to a newplace (esp. to live or work).
    Relocation n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X