-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Vượt hơn==========Vượt hơn=====- =====Với xa hơn==========Với xa hơn=====- - ===Hình thái từ======Hình thái từ===*Ved : [[Outreached]]*Ved : [[Outreached]]*Ving: [[Outreaching]]*Ving: [[Outreaching]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========bán kính làm việc==========bán kính làm việc======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====chiều dài=====+ =====chiều dài=====- + =====khoảng chìa==========khoảng chìa=====- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.tr.=====- - =====Reach further than.=====- - =====Surpass.=====- - =====Poet.stretch out (one's arms etc.).=====- - =====N.=====- - =====A any organization'sinvolvement with or influence in the community, esp. in thecontext of social welfare. b the extent of this.=====- - =====The extentor length of reaching out (an outreach of 38 metres).=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outreach outreach] : National Weather Service- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outreach outreach] : Corporateinformation- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=outreach outreach] : Chlorine Online04:52, ngày 15 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ